VN520


              

長處搯, 短處捏

Phiên âm : cháng chù tāo, duǎn chù niē.

Hán Việt : trường xử 搯, đoản xử niết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容吝嗇的人。當他遇到應付出的錢多時, 就要打折扣;遇到應付出的錢少時, 就不付了。《三俠五義》第五回:「趙大這小子, 長處搯, 短處捏, 那一種行為, 連柴火錢都不想著還, 他怎麼配發財呢!」


Xem tất cả...